Có 2 kết quả:

流量計 liú liàng jì ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧˋ流量计 liú liàng jì ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

flowmeter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

flowmeter

Bình luận 0